Stray Kids (스트레이 키즈) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc thuộc JYP Entertainment. Nhóm gồm 8 thành viên: Bang Chan, Lee Know, Changbin, Hyunjin, Han, Felix, Seungmin và I.N. Woojin rời nhóm vào ngày 27 tháng 10 năm 2019. Stray Kids được thành lập thông qua chương trình sống còn cùng tên “Stray Kids”. Nhóm ra mắt vào ngày 25 tháng 3 năm 2018 mini album I Am Not.
Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile Stray Kids – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc Stray Kids chi tiết nhất.
Giới thiệu về Stray Kids
Stray Kids (스트레이 키즈) là một nhóm nhạc nam gồm 8 thành viên trực thuộc JYP Entertainment. Họ được thành lập thông qua chương trình sống còn cùng tên và ra mắt vào ngày 25 tháng 3 năm 2018 với mini album I Am Not.
Trước khi ra mắt, họ đã phát hành một mini album, Mixtape, vào ngày 8 tháng 1 năm 2018.
Thông tin Profile Stray Kids
- Tên Fandom Stray Kids: STAY
- Màu sắc chính thức: –
- Lời chào: Step out! Hello, we are Stray Kids!
- Ngày ra mắt: 25/3/2018
- Năm hoạt động: 2018 – Hiện nay
Tài khoản mạng xã hội của Stray Kids
- Official Website: straykids.jype.com
- Official Website (Japan): straykidsjapan.com
- Facebook: JYPEStrayKids
- Twitter: @Stray_Kids / @stay_support
- Twitter (Japan): @Stray_Kids_JP
- Instagram: @realstraykids
- Instagram (Japan): @straykids_official_jp
- Youtube: Stray Kids
- Youtube (Japan): Stray Kids Japan official Youtube
- V LIVE: Stray Kids
- TikTok: @jypestraykids
- TikTok (Japan): @straykids_japan
Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc Stray Kids
Bang Chan
- Tên khai sinh: Christopher Bang
- Nghệ danh: Bang Chan (방찬)
- Tên tiếng Hàn: Bang Chan (방찬)
- Vị trí: Leader, Producer, Vocalist, Dancer, Rapper
- Sinh nhật: 3 tháng 10 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 171 cm (5’7’’)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: O
- MBTI: ENFJ-T
- Unit: 3RACHA
- Spotify: Stray Kids’ Leader Bang Chan’s Playlist
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Bang Chan
Lee Know
- Tên khai sinh: Lee Min Ho (이민호)
- Nghệ danh: Lee Know (리노)
- Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper
- Sinh nhật: 25 tháng 10 năm 1998
- Cung hoàng đạo: Thiên Yết
- Chiều cao: 172 cm (5’8″)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: O
- MBTI: ESFJ-T
- Unit: Dance Racha
- Spotify: Real Dancing Gem Lee Know’s Mix
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Lee Know
Changbin
- Tên khai sinh: Seo Chang Bin (서창빈)
- Nghệ danh: Changbin (창빈)
- Vị trí: Rapper, Vocalist, Producer
- Sinh nhật: 11 tháng 8 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 167 cm (5’6″)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: O
- MBTI: ENFP-T
- Unit: 3RACHA
- Spotify: All-rounder Changbin’s Favorites
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Changbin
Hyunjin
- Tên khai sinh: Hwang Hyun Jin (황현진)
- Nghệ danh: Hyunjin (현진)
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 20 tháng 3 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Chiều cao: 179 cm (5’10.5″)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: B
- MBTI: INFP-T
- Unit: Dance Racha
- Spotify: You Will Love Hyunjin’s Favorites
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hyunjin
Han
- Tên khai sinh: Han Ji Sung (한지성)
- Nghệ danh: Han (한)
- Tên tiếng Anh: Peter Han
- Vị trí: Rapper, Vocalist, Producer
- Sinh nhật: 14 tháng 9 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 169 cm (5’7″)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: B
- MBTI: ISTP-T
- Unit: 3RACHA
- Spotify: Korean Lyrical Rapper Han’s Playlist
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Han
Felix
- Tên khai sinh: Felix Lee (이 필릭스)
- Nghệ danh: Felix (필릭스)
- Tên tiếng Hàn: Lee Yong Bok (이용복)
- Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist
- Sinh nhật: 15 tháng 9 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 171 cm (5’7″)
- Cân nặng: –
- Nhóm máu: AB
- MBTI: ENFP-T
- Unit: Dance Racha
- Spotify: It’s Felix’s Favorite Mix
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Felix
Seungmin
- Tên khai sinh: Kim Seung Min (김승민)
- Nghệ danh: Seungmin (승민)
- Vị trí: Vocalist
- Sinh nhật: 22 tháng 9 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 178 cm (5’10″)
- Cân nặng: 56 kg (123 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ESFJ-A
- Unit: Vocal Racha
- Spotify: Dandy Boy Seungmin’s Mix
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Seungmin
I.N
- Tên khai sinh: Yang Jeong In (양정인)
- Nghệ danh: I.N (아이엔)
- Vị trí: Vocalist, Maknae
- Sinh nhật: 8 tháng 2 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 172 cm (5’8″)
- Cân nặng: 56 kg (123 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ESFJ-T / ISFJ
- Unit: Vocal Racha
- Spotify: Stray Kids’ Youngest I.N’s Favorites
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về I.N
Bạn có thích Stray Kids không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Stray Kids? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!