Profile LOONA – Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc LOONA

LOONA (LOOΠΔ – 이달의 소녀) là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc thuộc Blockberry Creative. Nhóm gồm 12 thành viên: Haseul, Vivi, Yves, JinSoul, Kim Lip, Chuu, Heejin, Hyunjin, Go Won, Choerry, Olivia HyeYeojin. LOONA ra mắt vào ngày 19 tháng 8 năm 2018 với ca khúc “Hi High”. Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile LOONA – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc LOONA chi tiết nhất.

loona-profile

Giới thiệu về LOONA

LOONA (이달 의 소녀; cách điệu là LOOΠΔ) là một nhóm nhạc nữ gồm 12 thành viên trực thuộc BlockBerryCreative.

Từ tháng 10 năm 2016 đến tháng 6 năm 2018, mỗi thành viên của nhóm đã được tiết lộ cùng với một album đơn và một video âm nhạc. Nhóm hiện có 3 sub-unit: LООПΔ 1/3, Odd Eye Circle và Yyxy.

Nhóm đã tổ chức buổi concert đầu tay “LOONAbirth” vào ngày 19 tháng 8 năm 2018, sau đó phát hành mini album đầu tay [+ +] vào ngày hôm sau.

Thông tin Profile LOONA

  • Tên Fandom LOONA: Orbit
  • Màu sắc chính thức:
  • Lời chào:
  • Ngày ra mắt: 19/8/2018
  • Năm hoạt động: 2018 – Hiện nay

Tài khoản mạng xã hội của LOONA

Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc LOONA

Haseul

haseul-profile

  • Tên khai sinh: Jo Ha Seul (조하슬)
  • Nghệ danh: Haseul (하슬)
  • Vị trí: Leader, Vocalist, Rapper
  • Sinh nhật: 18 tháng 8 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Chiều cao: 160 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • Sub-Unit: LООNA 1/3 (Leader)
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Haseul

Vivi

vivi-profile

  • Tên khai sinh: Wong Gaahei (黃珈熙)
  • Nghệ danh: Vivi (비비)
  • Tên tiếng Anh: Viian Wong
  • Tên tiếng Hàn: Hwang A Ra (황아라)
  • Vị trí: Vocalist, Rapper
  • Sinh nhật: 9 tháng 12 năm 1996
  • Cung hoàng đạo: Nhân Mã
  • Chiều cao: 160 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 42 kg (92 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: LООNA 1/3
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Vivi

Yves

yves-profile

  • Tên khai sinh: Ha Soo Young (하수영)
  • Nghệ danh: Yves (이브)
  • Vị trí: Leader (yyxy), Dancer, Vocalist, Rapper
  • Sinh nhật: 24 tháng 5 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 166 cm (5’5″)
  • Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Yyxy (Leader)
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yves

JinSoul

jinsoul-profile

  • Tên khai sinh: Jung Jin Sol (정진솔)
  • Nghệ danh: JinSoul (진솔)
  • Vị trí: Rapper, Vocalist, Visual
  • Sinh nhật: 13 tháng 6 năm 1997
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 166 cm (5’5″)
  • Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: ODD EYE CIRCLE
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về JinSoul

Kim Lip

kim-lip-profile

  • Tên khai sinh: Kim Jung Eun (김정은)
  • Nghệ danh: Kim Lip (김립)
  • Vị trí: Leader (Odd Eye Circle), Vocalist, Dancer
  • Sinh nhật: 10 tháng 2 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Chiều cao: 162 cm (5’4″)
  • Cân nặng: 43 kg (94 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Odd Eye Circle (Leader)
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Kim Lip

Chuu

chuu-profile

Heejin

heejin-profile

  • Tên khai sinh: Jeon Hee Jin (전희진)
  • Nghệ danh: Heejin (희진)
  • Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Visual, Center
  • Sinh nhật: 19 tháng 10 năm 2000
  • Cung hoàng đạo: Thiên Bình
  • Chiều cao: 161 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: LООПΔ 1/3
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Heejin

Hyunjin

hyunjin-profile

  • Tên khai sinh: Kim Hyun Jin (김현진)
  • Nghệ danh: Hyunjin (현진)
  • Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Visual
  • Sinh nhật: 15 tháng 11 năm 2000
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Chiều cao: 163 cm (5’4″)
  • Cân nặng: 47 kg (103 lbs)
  • Nhóm máu: AB
  • Sub-Unit: LООПΔ 1/3
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hyunjin

Go Won

go-won-profile

  • Tên khai sinh: Park Chae Won (박채원)
  • Nghệ danh: Go Won (고원)
  • Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
  • Sinh nhật: 19 tháng 11 năm 2000
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Chiều cao: 160 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 44 kg (97 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Sub-Unit: Yyxy
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Go Won

Choerry

choerry-profile

  • Tên khai sinh: Choi Ye Rim (최예림)
  • Nghệ danh: Choerry (최리)
  • Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
  • Sinh nhật: 4 tháng 6 năm 2001
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 160 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 47 kg (103 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • Sub-Unit: Odd Eye Circle
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Choerry

Olivia Hye

olivia-hye-profile

  • Tên khai sinh: Son Hye Joo (손혜주)
  • Nghệ danh: Olivia Hye (올리비아혜)
  • Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist
  • Sinh nhật: 13 tháng 11 năm 2001
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Chiều cao: 166 cm (5’5″)
  • Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: Yyxy
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Olivia Hye

Yeojin

yeojin-profile

  • Tên khai sinh: Im Yeo Jin (임여진)
  • Nghệ danh: Yeojin (여진)
  • Vị trí: Vocalist, Rapper, Maknae
  • Sinh nhật: 11 tháng 11 năm 2002
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Chiều cao: 155 cm (5’1″)
  • Cân nặng: 40 kg (88 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Sub-Unit: –
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yeojin

Bạn có thích LOONA không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về LOONA? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Leave a Comment