IZ*ONE (아이즈원) là nhóm nhạc nữ Hàn-Nhật được thành lập bởi Produce48. Nhóm gồm 12 thành viên: Wonyoung, Sakura, Yuri, Yena, Yujin, Nako, Eunbi, Hyewon, Hitomi, Chaewon, Minjoo và Chaeyeon. Nhóm được quản lý bởi Off The Record Entertainment tại Hàn Quốc và AKS tại Nhật Bản. IZ*ONE ra mắt tại Hàn Quốc vào ngày 29 tháng 10 năm 2018 và ra mắt tại Nhật Bản vào ngày 6 tháng 2 năm 2019. IZ*ONE sẽ quảng bá trong 2 năm 6 tháng.
Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile IZ*ONE – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc IZ*ONE chi tiết nhất.
Giới thiệu về IZ*ONE
IZ*ONE (아이즈 원) là một nhóm nhạc nữ gồm 12 thành viên trực thuộc Off The Record Entertainment và AKS. Họ được thành lập thông qua chương trình thực tế của Mnet – Produce 48. IZ*ONE chính thức ra mắt vào ngày 29 tháng 10 năm 2018 với mini album Color*IZ. Họ sẽ hoạt động trong 2,5 năm trước khi tan rã vào năm 2021.
Produce 48 được phát sóng vào ngày 15 tháng 6 năm 2018 và đêm chung kết được phát sóng vào ngày 31 tháng 8 năm 2018. 12 người chiến thắng sẽ trở thành một nhóm nhạc nữ tên là IZ*ONE. Trong số 12 người chiến thắng, Miyawaki Sakura và Yabuki Nako đã ra mắt trong HKT48, Honda Hitomi ra mắt trong AKB48. Trong khi Kwon Eun Bi trước đây đã từng ở trong nhóm nhạc nữ Ye-A với nghệ danh Kazoo nhưng đã rời nhóm vào cuối năm 2014. Jo Yuri là cựu thí sinh của một chương trình sống còn khác của Mnet – Idol School. Lee Chae Yeon là một thí sinh nổi tiếng trong chương trình sống còn SIXTEEN.
Thông tin Profile IZ*ONE
- Tên Fandom IZ*ONE: WIZ*ONE
- Màu sắc chính thức: –
- Lời chào: Eyes on me! The moment we become one, please pay attention everyone! Hello, we are IZ*ONE!
- Ngày ra mắt: 29/10/2018
- Năm hoạt động: 2028 – 2021
Tài khoản mạng xã hội của IZ*ONE
- Instagram: @official_izone
- Twitter: @official_izone
- Facebook: official.izone
- Weibo: Official IZ*ONE
- V Live: IZ*ONE
- Fan Cafe: official-izone
- Website: iz-one.co.kr
- Youtube: Official IZ*ONE
- Naver Post: 아이즈원
- TikTok: @officializone_
Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc IZ*ONE
Eunbi
- Tên khai sinh: Kwon Eun Bi (권은비)
- Nghệ danh: Eunbi (은비)
- Tên tiếng Trung: Quan En Fei (權恩妃)
- Vị trí: Leader, Main Dancer, Lead Vocalist
- Sinh nhật: 27 tháng 9 năm 1995
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 160 cm (5’3”)
- Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Eunbi
Sakura
- Tên khai sinh: Miyawaki Sakura (みやわき さくら)
- Nghệ danh: Sakura (사쿠라)
- Vị trí: Sub Vocalist, Sub Rapper, Visual
- Sinh nhật: 19 tháng 3 năm 1998
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Chiều cao: 163 cm (5’4”)
- Cân nặng: 43 kg (94 lbs)
- Nhóm máu: A
- Instagram: @39saku_chan
- Twitter: @39saku_chan
- Youtube: Sakura’s gaming channel
- 7Gogo: miyawaki-sakura
- Weibo: Sakura
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Sakura
Hyewon
- Tên khai sinh: Kang Hye Won (강혜원)
- Nghệ danh: Hyewon (혜원)
- Vị trí: Lead Rapper, Sub Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 5 tháng 7 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Chiều cao: 163 cm (5’4”)
- Cân nặng: 43 kg (95 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hyewon
Yena
- Tên khai sinh: Choi Ye Na (최예나)
- Nghệ danh: Yena (예나)
- Tên tiếng Trung: Cui Rui Na (崔叡娜)
- Vị trí: Main Rapper, Lead Vocalist, Lead Dancer
- Sinh nhật: 29 tháng 9 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 162 cm (5’3”)
- Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yena
Chaeyeon
- Tên khai sinh: Lee Chae Yeon (이채연)
- Nghệ danh: Chaeyeon (채연)
- Tên tiếng Trung: Li Cai Yan (李彩讌)
- Vị trí: Main Dancer, Lead Vocalist, Lead Rapper
- Sinh nhật: 11 tháng 1 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Ma Kết
- Chiều cao: 165 cm (5’5″)
- Cân nặng: 47 kg (104 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Chaeyeon
Chaewon
- Tên khai sinh: Kim Chae Won (김채원)
- Nghệ danh: Chaewon (채원)
- Tên tiếng Trung: Jin Cui Yuan (金采源)
- Vị trí: Lead Vocalist, Lead Dancer
- Sinh nhật: 1 tháng 8 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 163 cm (5’3″)
- Cân nặng: 42 kg (92 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Chaewon
Minju
- Tên khai sinh: Kim Min Joo (김민주)
- Nghệ danh: Minju (민주)
- Tên tiếng Trung: Jin Wen Zhou (金玟周)
- Vị trí: Lead Rapper, Sub Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 5 tháng 2 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 163.8 cm (5’4″)
- Cân nặng: 45 kg (99lbs)
- Nhóm máu: AB
- Instagram: @k.minjoo_official
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Minju
Nako
- Tên khai sinh: Yabuki Nako (やぶき なこ)
- Nghệ danh: Nako (나코)
- Vị trí: Sub Vocalist
- Sinh nhật: 18 tháng 6 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Song Tử
- Chiều cao: 150 cm (4’11”)
- Cân nặng: 40 kg (88 lbs)
- Nhóm máu: –
- Instagram: @75_yabuki
- Twitter: @nako_yabuki_75
- Google+: Yabuki Nako
- 7Gogo: @yabuki-nako
- Youtube: LittleGiant Nako
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Nako
Hitomi
- Tên khai sinh: Honda Hitomi (ほんだ ひとみ)
- Nghệ danh: Hitomi (히토미)
- Vị trí: Lead Dancer, Sub Vocalist, Sub Rapper
- Sinh nhật: 6 tháng 10 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 158 cm (5’2”)
- Cân nặng: 44.4 kg (98 lbs)
- Nhóm máu: A
- Instagram: @10_hitomi_06
- Twitter: @hnd_htm__1006
- 7Gogo: @honda-hitomi
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hitomi
Yuri
- Tên khai sinh: Jo Yu Ri (조유리)
- Nghệ danh: Yuri (유리)
- Vị trí: Main Vocalist
- Sinh nhật: 22 tháng 10 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 162 cm (5’4″)
- Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
- Nhóm máu: AB
- Instagram: @zo_glass
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yuri
Yujin
- Tên khai sinh: An Yu Jin (안유진)
- Nghệ danh: Yujin (유진)
- Tên tiếng Trung: An Yu Zhen (安兪真)
- Vị trí: Lead Vocalist, Lead Dancer
- Sinh nhật: 1 tháng 9 năm 2003
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 170 cm (5’7″)
- Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
- Nhóm máu: A
- Instagram: @_yujin_an
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yujin
Wonyoung
- Tên khai sinh: Jang Won Young (장원영)
- Nghệ danh: Wonyoung (원영)
- Tên tiếng Trung: Zhang Yuan Ying (張員瑛)
- Vị trí: Lead Dancer, Sub Vocalist, Sub Rapper, Center, Maknae
- Sinh nhật: 31 tháng 8 năm 2004
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 171 cm (5’7″)
- Cân nặng: 47 kg (104 lbs)
- Nhóm máu: O
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Wonyoung
Bạn có thích IZ*ONE không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về IZ*ONE? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!