Profile EXO – Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc EXO

EXO (엑소) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc gồm 9 thành viên: Suho, Xiumin, Lay, Baekhyun, Chen, Chanyeol, D.O., KaiSehun. EXO ra mắt vào ngày 8 tháng 4 năm 2012 trực thuộc SM Entertainment. Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile EXO – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc EXO chi tiết nhất.

exo-profile

Giới thiệu về EXO

Ban đầu, EXO ra mắt với 12 thành viên được tách thành hai nhóm phụ EXO-K (Suho, Baekhyun, Chanyeol, DO, Kai và Sehun) và EXO-M (Xiumin, Lay, Chen và các thành viên cũ Kris, Luhan và Tao).

Họ đã hoạt động với tư cách là một nhóm duy nhất từ ​​năm 2014 trong khi tiếp tục phát hành và biểu diễn âm nhạc bằng nhiều ngôn ngữ. Nhóm trở thành 9 người sau sự ra đi của Kris, Luhan và Tao. Kể từ năm 2016, 3 thành viên Chen, Baekhyun và Xiumin cũng đã hoạt động với tư cách là một nhóm nhỏ có tên EXO-CBX.

Thành viên người Trung Quốc – Lay đã phát hành 2 album solo tiếng Trung vào năm 2016 và 2017.

Thông tin Profile EXO

  • Tên Fandom EXO: EXO-L
  • Màu sắc chính thức: Cosmic-Latte
  • Lời chào: We are one. We are EXO!
  • Ngày ra mắt: 8/4/2012
  • Năm hoạt động: 2012 – Hiện nay

Tài khoản mạng xã hội của EXO

Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc EXO

Suho

suho-profile

  • Tên khai sinh: Kim Jun Myeon (김준면)
  • Nghệ danh: Suho (수호)
  • Tên tiếng Trung: Jin Jun Mian (金俊綿)
  • Vị trí: Leader, Lead Vocalist, Visual
  • Sinh nhật: 22 tháng 5 năm 1991
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Chiều cao: 173 cm (5’8″)
  • Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
  • Nhóm máu: AB
  • MBTI: ENFJ-A
  • Sub-unit: EXO-K, EXO Main Vocal Line
  • Instagram: @kimjuncotton
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Suho

Xiumin

xiumin-profile

  • Tên khai sinh: Kim Min Seok (김민석)
  • Nghệ danh: Xiumin (시우민)
  • Tên tiếng Trung: Jin Min Shuo (金珉碩)
  • Vị trí: Sub Vocalist, Sub Rapper
  • Sinh nhật: 26 tháng 3 năm 1990
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Chiều cao: 172 cm (5’8″)
  • Cân nặng: 57 kg (125 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • MBTI:
  • Sub-unit: EXO-M,EXO-CBX
  • Instagram: @e_xiu_o
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Xiumin

Lay

lay-profile

Baekhyun

baekhyun-profile

Chen

chen-profile

  • Tên khai sinh: Kim Jong Dae (김종대)
  • Nghệ danh: Chen (첸)
  • Tên tiếng Trung: Jin Zhong Da (金鐘大)
  • Vị trí: Main Vocalist
  • Sinh nhật: 21 tháng 9 năm 1992
  • Cung hoàng đạo: Xử Nữ
  • Chiều cao: 172.5 cm (5’8”)
  • Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • MBTI:
  • Sub-unit: EXO-M, EXO-CBX, EXO Main Vocal Line
  • Youtube: Chen
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Chen

Chanyeol

chanyeol-profile

D.O.

do-profile

  • Tên khai sinh: Do Kyung Soo (도경수)
  • Nghệ danh: D.O. (디오)
  • Tên tiếng Trung: Du Qing Zhu (度慶洙)
  • Vị trí: Main Vocalist
  • Sinh nhật: 12 tháng 1 năm 1993
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Chiều cao: 172 cm (5’8″)
  • Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • MBTI:
  • Sub-unit: EXO-K, EXO Main Vocal Line
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về D.O.

Kai

kai-profile

  • Tên khai sinh: Kim Jong In (김종인)
  • Nghệ danh: Kai (카이)
  • Tên tiếng Trung: Jin Zhong Ren (金鐘仁)
  • Vị trí: Main Dancer, Sub Rapper, Sub Vocalist, Center, Visual
  • Sinh nhật: 14 tháng 1 năm 1994
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • Chiều cao: 180 cm (5’11”)
  • Cân nặng: 67 kg (148 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • MBTI: INFJ
  • Sub-unit: EXO-K
  • Instagram: @zkdlin
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Kai

Sehun

sehun-profile

  • Tên khai sinh: Oh Se Hun (오세훈)
  • Nghệ danh: Sehun (세훈)
  • Tên tiếng Trung: Wu Shi Xun (吳世勛)
  • Vị trí: Lead Dancer, Lead Rapper, Visual, Maknae
  • Sinh nhật: 12 tháng 4 năm 1994
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Chiều cao: 183 cm (6’0″)
  • Cân nặng: 66 kg (145 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • MBTI: INTP
  • Sub-unit: EXO-K, EXO-SC
  • Instagram: @oohsehun
  • Weibo: “wu世勋-EXO
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Sehun

Bạn có thích EXO không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về EXO? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Leave a Comment