TREASURE (트레저) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được tạo ra từ chương trình sống còn YG Treasure Box. Nhóm gồm 12 thành viên: Hyunsuk, Jihoon, Yoshi, Junkyu, Mashiho, Jaehyuk, Asahi, Yedam, Haruto, Doyoung, Jeongwoo và Junghwan. TREASURE ra mắt vào ngày 7 tháng 8 năm 2020 với album The First Step: Chapter One.
Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile TREASURE – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc TREASURE chi tiết nhất.
Giới thiệu về TREASURE
TREASURE (트레저) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc gồm 12 thành viên trực thuộc YG Entertainment. Nhóm ra mắt vào ngày 7 tháng 8 năm 2020 với album “The First Step: Chapter One”. Ban đầu họ dự kiến ra mắt vào khoảng giữa tháng 5 và tháng 7 năm 2019 nhưng đã bị hoãn lại.
Vào ngày 29 tháng 10 năm 2018, YG Entertainment đã thông báo về việc khởi động một chương trình sống còn mới – YG Treasure Box. Tổng cộng 29 thực tập sinh sẽ cạnh tranh, với hầu hết trong độ tuổi từ 14 đến 19. Chương trình YG Treasure Box bắt đầu phát sóng vào ngày 18 tháng 11 và kết thúc vào ngày 18 tháng 1 năm 2019.
Thông tin Profile TREASURE
- Tên Fandom TREASURE: Treasure Makers
- Màu sắc chính thức: –
- Lời chào: Find your Treasure!
- Ngày ra mắt: 7/8/2020
- Năm hoạt động: 2020 – Hiện nay
Tài khoản mạng xã hội của TREASURE
- Instagram: @yg_treasure_official
- Twitter: @ygtreasuremaker
- Twitter (thành viên): @treasuremembers
- Facebook: Official Treasure
- V Live: TREASURE
- YouTube: Official Treasure
- TikTok: @yg_treasure_tiktok
Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc TREASURE
Hyunsuk
- Tên khai sinh: Choi Hyun Suk (최현석)
- Nghệ danh: Hyunsuk (현석)
- Tên tiếng Anh: Daniel Choi
- Vị trí: Leader, Main Rapper, Dancer
- Sinh nhật: 21 tháng 4 năm 1999
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Chiều cao: 171 cm (5’7″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: ENFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hyunsuk
Jihoon
- Tên khai sinh: Park Ji Hoon (박지훈)
- Nghệ danh: Jihoon (지훈)
- Vị trí: Co-Leader, Main Dancer, Lead Vocalist
- Sinh nhật: 14 tháng 3 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Chiều cao: 178 cm (5’10”)
- Cân nặng: 69 kg (152 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ENTJ
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jihoon
Yoshi
- Tên khai sinh: Kanemoto Yoshinori (ヨシノリ)
- Nghệ danh: Yoshi (요시)
- Vị trí: Rapper, Dancer
- Sinh nhật: 15 tháng 5 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Chiều cao: 179 cm (5’10.5″)
- Cân nặng: 66 kg (145 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: INFP
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yoshi
Junkyu
- Tên khai sinh: Kim Jun Kyu (김준규)
- Nghệ danh: Junkyu (준규)
- Vị trí: Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 9 tháng 9 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Chiều cao: 178 cm (5’10″)
- Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Junkyu
Mashiho
- Tên khai sinh: Takata Mashiho (高田ましほ)
- Nghệ danh: Mashiho (마시호)
- Vị trí: Main Dancer, Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 25 tháng 3 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Chiều cao: 169 cm (5’7″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: AB
- MBTI: ENFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Mashiho
Jaehyuk
- Tên khai sinh: Yoon Jae Hyuk (윤재혁)
- Nghệ danh: Jaehyuk (재혁)
- Vị trí: Rapper, Vocalist
- Sinh nhật: 23 tháng 7 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 178 cm (5’10″)
- Cân nặng: 63 kg (139 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: INFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jaehyuk
Asahi
- Tên khai sinh: Hamada Asahi (浜田朝光)
- Nghệ danh: Asahi (아사히)
- Vị trí: Vocalist, Visual
- Sinh nhật: 20 tháng 8 năm 2001
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Chiều cao: 173 cm (5’8″)
- Cân nặng: 57 kg (126 lbs)
- Nhóm máu: AB
- MBTI: INFP
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Asahi
Yedam
- Tên khai sinh: Bang Ye Dam (방예담)
- Nghệ danh: Yedam (예담)
- Vị trí: Main Vocalist
- Sinh nhật: 7 tháng 5 năm 2002
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Chiều cao: 172 cm (5’8″)
- Cân nặng: 61 kg (134 lbs)
- Nhóm máu: A
- MBTI: INFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Yedam
Doyoung
- Tên khai sinh: Kim Do Young (김도영)
- Nghệ danh: Doyoung (도영)
- Vị trí: Dancer, Vocalist
- Sinh nhật: 4 tháng 12 năm 2003
- Cung hoàng đạo: Nhân Mã
- Chiều cao: 177 cm (5’10″)
- Cân nặng: 58 kg (128 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ENTJ
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Doyoung
Haruto
- Tên khai sinh: Watanabe Haruto (渡辺春虎)
- Nghệ danh: Haruto (하루토)
- Vị trí: Main Rapper, Visual
- Sinh nhật: 5 tháng 4 năm 2004
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Chiều cao: 185 cm (6’1″)
- Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ISFP
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Haruto
Jeongwoo
- Tên khai sinh: Park Jeong Woo (박정우)
- Nghệ danh: Jeongwoo (정우)
- Vị trí: Main Vocalist
- Sinh nhật: 28 tháng 9 năm 2004
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Chiều cao: 180.4 cm (5’11″)
- Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
- Nhóm máu: O
- MBTI: ISFP
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jeongwoo
Junghwan
- Tên khai sinh: So Jung Hwan (소정환)
- Nghệ danh: Junghwan (정환)
- Vị trí: Vocalist, Maknae
- Sinh nhật: 18 tháng 2 năm 2005
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Chiều cao: 179.1 cm (5’10.5″)
- Cân nặng: 67 kg (147 lbs)
- Nhóm máu: B
- MBTI: ENFP-T
- Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Junghwan
Bạn có thích TREASURE không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về TREASURE? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!