Profile CRAVITY – Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc CRAVITY

CRAVITY (크래비티) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc trực thuộc Starship Entertainment. Nhóm gồm 9 thành viên: Serim, Allen, Jungmo, Woobin, Wonjin, Minhee, Hyeongjun, TaeyoungSeongmin. CRAVITY ra mắt vào ngày 14 tháng 4 năm 2020 với bài hát Break all the Rules.

Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile CRAVITY – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc CRAVITY chi tiết nhất.

cravity-profile

Giới thiệu về CRAVITY

CRAVITY là sự kết hợp giữa “Creativity” và “Gravity” với ngụ ý đưa bạn vào vũ trụ với sự quyến rũ độc đáo. CRAVITY viết tắt của “Center of Gravity”, cũng có mục tiêu đạt được hiệu suất tốt nhất bằng sự cân bằng hoàn hảo khi các thành viên khác nhau kết hợp với nhau.

CRAVITY gồm 9 thành viên: Serim, Allen, Jungmo, Woobin, Wonjin, Minhee, Hyeongjun, Taeyoung và Seongmin. Nhóm hiện đang trực thuộc Starship Entertainment và ra mắt vào ngày 14 tháng 4 năm 2020 với mini album “HIDEOUT: REMEMBER WHO WE ARE”.

Thông tin Profile CRAVITY

  • Tên Fandom CRAVITY: LUVITY
  • Màu sắc chính thức:
  • Lời chào: Get closer! Hello we are CRAVITY!
  • Ngày ra mắt: 14/4/2020
  • Năm hoạt động: 2020 – Hiện nay

Tài khoản mạng xã hội của CRAVITY

Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc CRAVITY

Serim

serim-profile

  • Tên khai sinh: Park Se Rim (박세림)
  • Nghệ danh: Serim (세림)
  • Tên tiếng Trung: Pǔ Shì Lín (朴世霖)
  • Vị trí: Leader, Main Rapper, Lead Dancer, Visual
  • Sinh nhật: 3 tháng 3 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Song Ngư
  • Chiều cao: 175 cm (5’8.8″)
  • Cân nặng:
  • Nhóm máu: A
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Serim

Allen

allen-profile

  • Tên khai sinh: Allen Ma (马莳权)
  • Nghệ danh: Allen (앨런)
  • Tên tiếng Trung: Mǎ Shì Quán (马世权)
  • Vị trí: Lead Rapper, Main Dancer
  • Sinh nhật: 26 tháng 4 năm 1999
  • Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
  • Chiều cao: 170 cm (5’6.9″)
  • Cân nặng:
  • Nhóm máu: A
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Allen

Jungmo

jungmo-profile

  • Tên khai sinh: Koo Jung Mo (구정모)
  • Nghệ danh: Jungmo (정모)
  • Tên tiếng Trung: Jù Zhèng mó (具正模)
  • Tên tiếng Anh: Patrick Koo
  • Vị trí: Lead Vocalist, Visual
  • Sinh nhật: 5 tháng 2 năm 2000
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Chiều cao: 180 cm (5’10”)
  • Cân nặng: 58 kg (127 lbs)
  • Nhóm máu: B
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Jungmo

Woobin

woobin-profile

  • Tên khai sinh: Seo Woo Bin (서우빈)
  • Nghệ danh: Woobin (우빈)
  • Tên tiếng Trung: Xú Yǔ Bīn (徐宇彬)
  • Vị trí: Main Vocalist
  • Sinh nhật: 16 tháng 10 năm 2000
  • Cung hoàng đạo: Thiên Bình
  • Chiều cao: 175 cm (5’8.8″)
  • Cân nặng:
  • Nhóm máu: B
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Woobin

Wonjin

wonjin-profile

  • Tên khai sinh: Ham Won Jin (함원진)
  • Nghệ danh: Wonjin (원진)
  • Tên tiếng Trung: Xián Yuán jìn (咸元进)
  • Vị trí: Lead Vocalist, Lead Dancer
  • Sinh nhật: 22 tháng 3 năm 2001
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Chiều cao: 174 cm (5’8.5″)
  • Cân nặng: 57 kg (125 lbs)
  • Nhóm máu: O
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Wonjin

Minhee

minhee-profile

  • Tên khai sinh: Kang Min Hee (강민희)
  • Nghệ danh: Minhee (민희)
  • Tên tiếng Trung: Jiāng Mǐn Xī (姜敏熙)
  • Vị trí: Lead Vocalist, Visual
  • Sinh nhật: 17 tháng 9 năm 2002
  • Cung hoàng đạo: Xử Nữ
  • Chiều cao: 183 cm (6’0″)
  • Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
  • Nhóm máu: AB
  • Instagram: @min_h.ee
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Minhee

Hyeongjun

hyeongjun-profile

  • Tên khai sinh: Song Hyeong Jun (송형준)
  • Nghệ danh: Hyeongjun (형준)
  • Tên tiếng Trung: Sòng Hēng Jùn (宋亨俊)
  • Vị trí: Main Dancer, Vocalist
  • Sinh nhật: 30 tháng 11 năm 2002
  • Cung hoàng đạo: Nhân Mã
  • Chiều cao: 175 cm (5’8.8″)
  • Cân nặng: 55 kg (121 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Hyeongjun

Taeyoung

taeyoung-profile

  • Tên khai sinh: Kim Tae Young (김태영)
  • Nghệ danh: Taeyoung (태영)
  • Tên tiếng Trung: Jīn Tài Yīng (金泰英)
  • Vị trí: Lead Dancer, Vocalist
  • Sinh nhật: 27 tháng 1 năm 2003
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Chiều cao: 178 cm (5’10”)
  • Cân nặng:
  • Nhóm máu: AB
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Taeyoung

Seongmin

seongmin-profile

  • Tên khai sinh: Ahn Seong Min (안성민)
  • Nghệ danh: Seongmin (성민)
  • Tên tiếng Trung: Ān Chéng Mín (安成民)
  • Vị trí: Vocalist, Maknae
  • Sinh nhật: 1 tháng 8 năm 2003
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Chiều cao: 170 cm (5’6.9″)
  • Cân nặng:
  • Nhóm máu: O
  • Xem thêm: Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Seongmin

Bạn có thích CRAVITY không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về CRAVITY? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Leave a Comment