Thông tin Profile diễn viên Song Hye Kyo

Song Hye Kyo (송혜교) là nữ diễn viên Hàn Quốc sinh ngày 22 tháng 11 năm 1981. Dưới đây là bài viết chia sẻ profile Song Hye Kyo – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về cô ấy.

song-hye-kyo-profile

Profile cơ bản về Song Hye Kyo

  • Tên khai sinh: Song Hye Kyo (송혜교)
  • Tên tiếng Anh: Lorraine Song
  • Sinh nhật: 22 tháng 11 năm 1981
  • Cung hoàng đạo: Thiên Yết
  • Chiều cao: 161 cm (5’3″)
  • Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
  • Nhóm máu: A
  • Instagram: @kyo1122

Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Song Hye Kyo

  • Công ty quản lý của cô ấy là United Artists Agency.
  • Nơi sinh của cô ấy là Dalseo, Daegu, Hàn Quốc.
  • Học vấn: Đại học Sejong.
  • Cô ấy ra mắt với tư cách là một người mẫu và đã giành chiến thắng trong cuộc thi người mẫu đồng phục học sinh ở tuổi 14.
  • Cô ấy có vai diễn đột phá trong bộ phim truyền hình Trái tim mùa thu.
  • Cô ấy là một trong những nữ diễn viên thành công nhất ở Hàn Quốc.
  • Cô ấy đã nghỉ làm 2 năm để học tiếng Anh.
  • Cô ấy cũng có thể nói tiếng Quảng Đông.
  • Cô ấy theo đạo Thiên Chúa.
  • Cha mẹ cô ấy không nghĩ rằng cô ấy sẽ sống sót sau khi được sinh ra vài ngày.
  • Cô ấy muốn trở thành một vận động viên khi lớn lên.
  • Cô ấy là một fan hâm mộ của BIGBANG.
  • Thương hiệu yêu thích của cô ấy là Hermès.
  • Sở thích của cô ấy: đi du lịch, trượt băng nghệ thuật, bơi lội, mua sắm, xem phim, đan lát và sưu tập nước hoa.
  • Cô hẹn hò với Lee Byung Hun trong năm 2003. Họ chia tay vào năm 2004.
  • Cô cũng hẹn hò với Hyun Bin vào năm 2008. Họ đã chia tay vào năm 2011.
  • Song Hye Kyo và Song Joong Ki kết hôn vào tháng 10 năm 2017 nhưng họ ly hôn vào tháng 7 năm 2019.
  • Mẫu người lý tưởng của Song Hye Kyo:“Tôi thích một người tôn trọng công việc của tôi hơn. Tôi có thể ích kỷ, nhưng khi đang làm việc, tôi muốn anh ấy làm cho tôi cảm thấy thoải mái. Một người có trái tim ấm áp.”

Những bộ phim điện ảnh của Song Hye Kyo

  • The Crossing: Part 2 (太平轮 2) | 2015 – Zhou Yunfen.
  • The Queens (我是女王) | 2015 – Annie.
  • My Brilliant Life (두근두근 내 인생) | 2014 – Mi Ra.
  • The Crossing (太平轮) | 2014 – Zhou Yunfen.
  • The Grandmaster (代宗师) | 2013 – Zhong Yongcheng.
  • A Reason to Live (오늘) | 2011 – Da Hye.
  • Hwang Jin Yi (황진이) | 2007 – Hwang Jin Yi.
  • My Girl and I (파랑 주의보) | 2005 – Bae Soo Eun.

Những bộ phim truyền hình của Song Hye Kyo

  • Encounter (남자친구) | tvN / 2018 – Cha Soo Hyun.
  • Descendants of the Sun (태양의 후예) | KBS2 / 2016 – Kang Mo Yeon.
  • That Winter, The Wind Blows (그 겨울, 바람이 분다) | SBS / 2013 – Oh Young.
  • Worlds Within… (그들이 사는 세상) | KBS2 / 2008 – Joo Joon Young.
  • Full House (풀하우스 / 풀 하우스) | KBS2 / 2004 – Han Ji Eun.
  • Rays of Sunshine (햇빛 쏟아지다) | SBS / 2004 – Ji Yeon Woo.
  • All In (올인) | SBS / 2003 – Min Soo Yeon / Angela.
  • Guardian Angel (수호천사) | SBS / 2001 – Jung Da Seo.
  • Hotelier (호텔리어) | MBC / 2001 – Kim Yoon Hee.
  • Autumn In My Heart (가을동화) | KBS2 / 2000 – Yoon Eun Seo.
  • White Nights 3.98 (백야 3.98) | SBS / 1998 – young Hong Jung Yeon.
  • Soonpoong Clinic (순풍 산부인과) | SBS / 1998 – Oh Hye Kyo.
  • Wedding Dress (웨딩 드레스) | KBS / 1997-1998 – Granddaughter (cameo).

Những giải thưởng của Song Hye Kyo

  • 2016 KBS Drama Awards | Grand Prize (“Descendants of the Sun”).
  • 2016 KBS Drama Awards | Asia Best Couple Award with Song Joong Ki (“Descendants of the Sun”).
  • 2016 KBS Drama Awards | Best Couple Award with Song Joong Ki (“Descendants of the Sun”).
  • 2016 APAN Star Awards | Best Couple Award with Song Joong Ki (“Descendants of the Sun”).
  • 2016 Baeksang Arts Awards | Most Popular TV Actress (“Descendants of the Sun”).
  • 2016 Baeksang Arts Awards | iQiyi Global Star (“Descendants of the Sun”).
  • 2013 SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress in a Miniseries (“That Winter, The Wind Blows“).
  • 2013 SBS Drama Awards | Top 10 Stars Award (“That Winter, The Wind Blows”).
  • 2013 APAN Star Awards | Grand Prize (“That Winter, The Wind Blows”).
  • 2004 KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress (“Full House”).
  • 2004 KBS Drama Awards | Popular Award, Actress (“Full House”).
  • 2004 KBS Drama Awards | Best Couple Award with Rain (“Full House”).
  • 2003 SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress (“All In”).
  • 2003 SBS Drama Awards | Top 10 Stars Award (“All In”).
  • 2001 SBS Drama Awards | SBSi Award (“Guardian Angel”).
  • 2001 SBS Drama Awards | Top 10 Stars Award (“Guardian Angel”).
  • 2001 Baeksang Arts Awards | Most Popular TV Actress (“Autumn In My Heart”).
  • 2000 KBS Drama Awards | Popular Award, Actress (“Autumn In My Heart”).
  • 2000 KBS Drama Awards | Photogenic Award, Actress (“Autumn In My Heart”).
  • 1998 SBS Drama Awards | Best New Actress in a Sitcom (“Soonpoong Clinic”).

Bạn có thích Song Hye Kyo không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về cô ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Leave a Comment